Nhấp chuột vào các liên kết sau đây cho các thông tin điều khiển gói readme:
... / hiển thị / Readme.txt
Gói này hỗ trợ các mô hình trình điều khiển sau đây:
- NVIDIA (R) nForce (TM) MCP âm thanh Processing Unit
- NVIDIA (R) nForce (TM) Audio Codec Interface
- NVIDIA (R) nForce (TM) Audio
- NVIDIA (R) nForce (TM) Analog Front
- NVIDIA (R) nForce (TM) Analog Rear
- NVIDIA (R) nForce (TM) Analog Center / LFE
- NVIDIA (R) nForce (TM) Kỹ thuật số
- NVIDIA (R) nForce (TM) MIDI UART
- NVIDIA RIVA TNT
- NVIDIA RIVA TNT2 / TNT2 Pro
- NVIDIA Vanta / Vanta LT
- NVIDIA RIVA TNT2 siêu
- NVIDIA RIVA TNT2 mẫu 64 / Model 64 Pro
- NVIDIA Dualview
- NVIDIA MultiView
- NVIDIA GeForce 256
- NVIDIA GeForce DDR
- NVIDIA Quadro
- NVIDIA GeForce2 MX / MX 400
- NVIDIA GeForce2 MX 100/200
- NVIDIA Quadro2 MXR / EX
- NVIDIA GeForce2 GPU tích hợp
- NVIDIA GeForce2 GTS / GeForce2 Pro
- NVIDIA GeForce2 Ti
- NVIDIA GeForce2 siêu
- NVIDIA Quadro2 Pro
- NVIDIA GeForce4 MX 460
- NVIDIA GeForce4 MX 440
- NVIDIA GeForce4 MX 420
- NVIDIA GeForce4 MX 440-SE
- NVIDIA Quadro4 550 XGL
- NVIDIA Quadro NVS
- NVIDIA GeForce4 MX 440 với AGP8X
- NVIDIA GeForce4 MX 440SE với AGP8X
- NVIDIA GeForce4 MX 4000
- NVIDIA Quadro4 580 XGL
- NVIDIA Quadro NVS với AGP8X
- NVIDIA Quadro4 380 XGL
- NVIDIA GeForce4 MX GPU tích hợp
- NVIDIA GeForce3
- NVIDIA GeForce3 Ti 200
- NVIDIA GeForce3 Ti 500
- NVIDIA Quadro DCC
- NVIDIA GeForce4 Ti 4600
- NVIDIA GeForce4 Ti 4400
- NVIDIA GeForce4 Ti 4200
- NVIDIA Quadro4 900 XGL
- NVIDIA Quadro4 750 XGL
- NVIDIA Quadro4 700 XGL
- NVIDIA GeForce4 Ti 4800
- NVIDIA GeForce4 Ti 4200 với AGP8X
- NVIDIA GeForce4 Ti 4800 SE
- NVIDIA Quadro4 980 XGL
- NVIDIA Quadro4 780 XGL
- NVIDIA GeForce FX 5800 siêu
- NVIDIA GeForce FX 5800
- NVIDIA Quadro FX 2000
- NVIDIA Quadro FX 1000
- NVIDIA GeForce FX 5600 siêu
- NVIDIA GeForce FX 5600
- NVIDIA GeForce FX 5600XT
- NVIDIA GeForce FX 5200 siêu
- NVIDIA GeForce FX 5200
- NVIDIA GeForce FX 5200LE
- NVIDIA GeForce FX 5500
- NVIDIA GeForce FX 5100
- NVIDIA Quadro NVS 280 PCI
- NVIDIA Quadro FX 500 / FX 600
- NVIDIA GeForce FX 5900 siêu
- NVIDIA GeForce FX 5900
- NVIDIA GeForce FX 5900XT
- NVIDIA GeForce FX 5950 siêu
- NVIDIA GeForce FX 5900ZT
- NVIDIA Quadro FX 3000
- NVIDIA Quadro FX 700
- NVIDIA GeForce FX 5700 siêu
- NVIDIA GeForce FX 5700
- NVIDIA GeForce FX 5700LE
- NVIDIA GeForce FX 5700VE
- NVIDIA Quadro FX 1100
- NVIDIA GeForce 6800 Ultra
- NVIDIA GeForce 6800
- NVIDIA GeForce 6800 LE
- NVIDIA GeForce 6800 GT
- NVIDIA Quadro FX 4000
- NVIDIA Quadro FX 3400
- NVIDIA GeForce 6800 series GPU
- NVIDIA GeForce PCX 5750
- NVIDIA GeForce PCX 5900
- NVIDIA GeForce PCX 5300
- NVIDIA Quadro PCI-E Series
- NVIDIA Quadro FX 1300
- NVIDIA nForce Networking điều khiển
- NVIDIA Mạng Bus Enumerator
- NVIDIA nForce AGP chủ nhà để PCI Cầu
- NVIDIA nForce2 AGP chủ nhà để PCI Cầu
- NVIDIA nForce3 AGP chủ nhà để PCI Cầu
- NVIDIA nForce3 250 AGP chủ nhà để PCI Cầu
- NVIDIA nForce2 ATA Controller (v2.6)
- NVIDIA nForce3 Parallel ATA Controller (v2.6)
- NVIDIA nForce 3 Parallel-Serial ATA Bridged Controller (v2.6)
- NVIDIA MCP2S Serial ATA Tương thích Controller (v2.6)
- NVIDIA MCP2S Parallel ATA Controller (v2.6)
- NVIDIA nForce3 250 Parallel ATA Controller (v2.6)
- NVIDIA nForce3 250 Serial ATA Controller (v2.6)
- NVIDIA nForce (tm) Device ATA RAID Class
- NVIDIA nForce (tm) ATA RAID lớp điều khiển
- NVIDIA nForce 220/230 Memory Controller (DDR)
- NVIDIA nForce 415/420/430 Memory Controller (DDR)
- NVIDIA nForce 220/230/415/420/430 Memory Controller
- NVIDIA nForce2 Memory Controller
- NVIDIA nForce2 400 Memory Controller
- NVIDIA nForce2 siêu 400 Memory Controller
- NVIDIA nForce PCI Hệ thống quản lý
Yêu cầu :
Bình luận không