tta0450.exe

Phần mềm chụp màn hình:
tta0450.exe
Các chi tiết về phần mềm:
Phiên bản: 4.0.1381.27
Ngày tải lên: 7 Dec 15
Nhà phát triển: HP
Giấy phép: Miễn phí
Phổ biến: 66
Kích thước: 347064 Kb

Rating: 4.5/5 (Total Votes: 2)

Nhấp chuột vào các liên kết sau đây cho các thông tin điều khiển gói readme:
... / Tùy chọn / Readme.txt
... / Nt4sp / Readme.txt
... / AutoAlrt / Readme.txt
... / v4.5 / Readme.txt
Gói này hỗ trợ các mô hình trình điều khiển sau đây:

  • SmartLink 1414AV DUT
  • 1414AV Terbo
  • Bausch Euro Scout
  • Bausch 1414AV Terbo
  • Bausch CN-9642 SAM
  • Motorola Codex 3265
  • Motorola Codex 3267
  • Motorola Codex 3268
  • Motorola Codex 3265FAST
  • Motorola Codex 3267FAST
  • Motorola Codex 3268FAST
  • Motorola Codex 3265FAST (V.34)
  • Motorola Codex 3267FAST (V.34)
  • Motorola Codex 3268FAST (V.34)
  • Motorola Codex 3266
  • Motorola Codex 3266FAST
  • Motorola Codex 3266FAST (V.34)
  • ĐCSVN Stollmann TA-D-DD
  • ĐCSVN PICO TA
  • ĐCSVN Sirius V.34, COM1 28,8 PCMCIA
  • ĐCSVN Pico T 14,4 Fax extern
  • ĐCSVN Sirius II PCMCIA
  • ĐCSVN Sirius Tôi PCMCIA
  • INSYS Steckkarte 144 BA
  • INSYS Steckkarte 144 Thoại
  • INSYS PC Steckkarte 288
  • INSYS ONBIT 144 FAX
  • INSYS ONBIT 144 Thoại
  • INSYS ONBIT 144 Plusversion
  • INSYS ONBIT 288 Plusversion
  • INSYS ONBIT 288 FAX
  • ke LOGEM 914 V.32bis, 928 V.34
  • ke WorldBlazer
  • ke LOGEM 532fax PCMCIA Modem
  • LOGEM 64K ISDN ga Adapter X.75 Modus
  • LOGEM 64K ISDN ga Adapter Datex-J Modus
  • 14.4K bps 9600 External Modem Fax
  • Pocket FAX-DATA Modem 9600-2400
  • PCMCIA FAX-Modem CARD 9600-2400
  • FAX-DATA MODEM 9600-2400 tập
  • Martignoni E1414 MX
  • Martignoni Bullet 100E
  • Martignoni Bullet PCMCIA 14
  • Martignoni Cash Com
  • Martignoni Bullet PC 192 MX
  • Martignoni Bullet ModemMan V.terbo
  • Martignoni Bullet ModemMan Thêm
  • Martignoni Bullet ModemMan
  • Martignoni SpiderMan
  • Highscreen, SAT1, 14400 tập, extern (BOCA)
  • Highscreen, SAT1, 14400 tập, extern (ACEEX)
  • 14,4 Modem ĐCSVN, AXOS, CTK, Escom, TKR, Highscreen PC-Card
  • 28,8 Modem ĐCSVN, AXOS, CTK, Escom, TKR, Highscreen PC-Card
  • V.34 Modem ĐCSVN, AXOS, CTK, Escom, TKR, Highscreen
  • 2.4 Modem ĐCSVN, AXOS, CTK, Escom, TKR, Highscreen
  • 14,4 Modem ĐCSVN, AXOS, CTK, Escom, TKR, Highscreen extern
  • 28,8 Modem ĐCSVN, AXOS, CTK, Escom, TKR, Highscreen extern
  • Sonix Canzona
  • Sonix Volante
  • Sonix Volante nhanh
  • TRON FAXMODEM
  • TRON QuaTron FM144
  • TRON QuaTron FM14.4
  • TRON DF14.4
  • TRON QuaTron FMV14.4
  • TRON VDF14.4
  • TRON DF19.2
  • TRON DF24.0
  • TRON QuaTron FM28.8
  • TRON DF28.8
  • Tháng Mười Hai 28,8, V.34 liệu Fax PCMCIA
  • Tháng Mười Hai 14,4 dữ liệu Fax PCMCIA
  • Sportster 28.800-33.600 nội Plug & Play
  • Sportster 28.800-33.600 Nội
  • Sportster 28.800-33.600 ngoài
  • Sportster 14400 Fax PC
  • Sportster 14400 Fax
  • Sportster 28800 (Thụy Điển)
  • Sportster 28800
  • Sportster 28800 Nội
  • Sportster 14400 PCMCIA
  • Sportster 28800 PCMCIA
  • Sportster 28800 External
  • Sportster 1200
  • Sportster 9600 V.42bis
  • Sportster 9600 Fax
  • Sportster 2400 V.42bis PC
  • Sportster 2400 V.42bis
  • Sportster 2400 PC
  • Sportster 2400 V.42bis Fax PC
  • Sportster 2400 V.42bis Fax
  • Sportster 2400
  • Sportster 14400 V.42bis PC
  • Sportster 14400 V.42bis
  • Sportster 14400 Fax PC Plug & Play
  • Sportster 9600 V.42bis PC
  • dataphon WOERLTRONIC SK 24,96 fax Steckkarte
  • WOERLTRONIC SK 144 BA Steckkarte
  • WOERLTRONIC SK 144 Tiếng nói Steckkarte
  • dataphon WOERLTRONIC SK 288 fax Steckkarte
  • dataphon WOERLTRONIC SK 288 Steckkarte
  • WOERLTRONIC dataphon M 24,96 Fax
  • dataphon WOERLTRONIC M 144 fax
  • WOERLTRONIC nhỏ dataphon 144 fax
  • WOERLTRONIC dataphon VC 144
  • WOERLTRONIC nhỏ dataphon 288 fax
  • dataphon WOERLTRONIC M 288 fax
  • Quantum DLT2XXX, DLT3XXX, hoặc DLT4XXX băng ổ
  • Hewlett Packard Colorado T4000 ổ băng
  • Wangtek 525, 250, hoặc 9500 băng đĩa
  • 4 mm ổ DAT
  • SCSI nhỏ ổ đĩa mực
  • Đĩa mềm (QIC-117) 80/3010/3020 / Travan băng ổ
  • IDE (QIC-157) ổ băng
  • Archive 2150S, 2525S, hoặc 2.750 băng đĩa
  • Tandberg 3660, 3820, 4120, 4220, 4222 hoặc ổ băng
  • Exabyte 8200 series (SCSI-1) ổ băng
  • Exabyte 8500 series (SCSI-2) ổ băng
  • Digital TZ86, TZ87, DLT2XXX, DLT3XXX, hoặc DLT4XXX băng ổ
  • Digital TZ86, TZ87, TZ88, TZ89, DLT2XXX, DLT3XXX, hoặc DLT4XXX băng ổ
  • Crystal Semiconductor CS423X Plug and Play
  • Crystal Semiconductor điều khiển cơ sở
  • Crystal Semiconductor MPU-401
  • Microsoft Joystick Cảng Enabler
  • Creative Labs Sound Blaster Plug and Play
  • Creative Labs nâng cao sóng Hiệu ứng tổng hợp cho AWE 32
  • Stereo Creative Labs 3D Technology Enhancement

Yêu cầu :

  • Windows NT 4 SP 6
  • Windows 2003 SP 1
  • Windows XP AMD 64-bit
  • Windows XP 64-bit SP 1
  • Windows NT 4 SP 2
  • Windows 2000 SP 1
  • Windows 2003 64-bit
  • Windows 2003 AMD 64-bit
  • Windows XP 64-bit SP 2
  • Windows NT 4 SP 3
  • Windows 2000 SP 2
  • Windows Server 2003 x64 R2
  • Windows 2000
  • Windows 64-bit SP 2003 1
  • Windows Vista AMD 64 -bit
  • Windows XP Itanium 64-bit
  • Windows NT 4 SP 4
  • Windows 2000 SP 3
  • Windows NT 4
  • Windows XP 32-bit
  • Windows XP SP 1
  • Windows Server 2003 x86 R2
  • Windows ME
  • Windows 2003 Itanium 64-bit
  • Windows NT 4 SP 5
  • Windows 2000 SP 4
  • Windows Vista 32-bit
  • Windows XP 64 -bit
  • Windows NT 4 SP 1
  • Windows Server 2008 x64
  • Windows NT 3
  • Windows Server 2008 x86
  • Windows XP
  • Windows Server 2008
  • Windows 2003
  • Windows Vista Itanium 64-bit
  • Windows XP Itanium 64-bit SP 1
  • Windows 2003 32-bit
  • Windows XP Itanium 64-bit SP 2
  • Windows XP SP 2
  • Windows 95
  • Windows 98
  • Windows Vista
  • Windows NT
  • Windows 2003 Itanium 64-bit SP 1
  • Windows XP Pro
  • Hệ thống hoạt động hỗ trợ

    Phần mềm tương tự

    Phần mềm khác của nhà phát triển HP

    Ý kiến ​​để tta0450.exe

    Bình luận không
    Nhập bình luận
    Bật hình ảnh!
    Tìm kiếm theo chủ đề