845RC2K.zip

Phần mềm chụp màn hình:
845RC2K.zip
Các chi tiết về phần mềm:
Phiên bản: 5.0.0.0
Ngày tải lên: 21 Sep 15
Nhà phát triển: Tul Corporation
Giấy phép: Miễn phí
Phổ biến: 72
Kích thước: 59605 Kb

Rating: 4.5/5 (Total Votes: 2)

Gói này hỗ trợ các mô hình trình điều khiển sau đây:

  • ATI MOBILITY / RADEON X700
  • ATI MOBILITY / RADEON X700 Secondary
  • Radeon X1800 CrossFire bản
  • Radeon X1800 CrossFire bản thứ
  • Radeon X1900 CrossFire bản
  • Radeon X1900 CrossFire bản thứ
  • Radeon X1950 CrossFire bản
  • Radeon X1950 CrossFire bản thứ
  • Radeon X1950 XTX Uber - Limited Edition
  • Radeon X1950 XTX Uber - Limited Edition Secondary
  • Radeon X800 CrossFire bản
  • Radeon X800 CrossFire bản thứ
  • RADEON X850 CrossFire bản
  • RADEON X850 CrossFire bản thứ
  • Radeon X550 / X700 series
  • Radeon X700 series
  • Radeon X700 Dòng thứ cấp
  • AMD luồng xử lý
  • AMD luồng xử lý thứ cấp
  • ATI FireGL T2
  • ATI FireGL T2 Secondary
  • ATI FireGL V3100
  • ATI FireGL V3100 Secondary
  • ATI FireGL V3200
  • ATI FireGL V3200 Secondary
  • ATI FireGL V3300
  • ATI FireGL V3300 Secondary
  • ATI FireGL V3350
  • ATI FireGL V3350 Secondary
  • ATI FireGL V3400
  • ATI FireGL V3400 Secondary
  • ATI FireGL V5000
  • ATI FireGL V5000 Secondary
  • ATI FireGL V5100
  • ATI FireGL V5100 Secondary
  • ATI FireGL V5200
  • ATI FireGL V5200 Secondary
  • ATI FireGL V7100
  • ATI FireGL V7100 Secondary
  • ATI FireGL V7200
  • ATI FireGL V7200 Secondary
  • ATI FireGL V7300
  • ATI FireGL V7300 Secondary
  • ATI FireGL V7350
  • ATI FireGL V7350 Secondary
  • ATI FireGL X1
  • ATI FireGL X1 Secondary
  • ATI FireGL X2-256 / X2-256t
  • ATI FireGL X2-256 / X2-256t Secondary
  • ATI FireGL X3-256
  • ATI FireGL X3-256 Secondary
  • ATI FireGL Z1
  • ATI FireGL Z1 Secondary
  • ATI FireMV 2200
  • ATI FireMV 2200 Secondary
  • ATI FireMV 2250
  • ATI FireMV 2250 Secondary
  • ATI FireMV 2400
  • ATI FireMV 2400 Secondary
  • ATI MOBILITY CHÁY GL T2 / T2E
  • ATI Mobility FireGL V3100
  • ATI Mobility FireGL V3200
  • ATI Mobility FireGL V5000
  • ATI Mobility FireGL V5100
  • ATI Mobility FireGL V5200
  • ATI Mobility FireGL V5250
  • ATI Mobility FireGL V7100
  • ATI Mobility FireGL V7200
  • ATI MOBILITY RADEON 9500
  • ATI MOBILITY RADEON 9550
  • ATI MOBILITY RADEON 9600/9700 series
  • ATI MOBILITY RADEON 9800
  • ATI Mobility Radeon X1300
  • ATI Mobility Radeon X1350
  • ATI Mobility Radeon X1400
  • ATI Mobility Radeon X1450
  • ATI Mobility Radeon X1600
  • ATI Mobility Radeon X1700
  • ATI Mobility Radeon X1700 XT
  • ATI Mobility Radeon X1800
  • ATI Mobility Radeon X1800 XT
  • ATI Mobility Radeon X1900
  • ATI Mobility Radeon X2300
  • ATI MOBILITY RADEON X300
  • ATI MOBILITY RADEON X600
  • ATI MOBILITY RADEON X600 SE
  • ATI MOBILITY RADEON X700
  • ATI MOBILITY RADEON X800
  • ATI MOBILITY RADEON X800 XT
  • ATI Radeon 9550 / X1050 series
  • ATI Radeon 9550 / X1050 series thứ cấp
  • ATI RADEON 9600 series
  • ATI RADEON 9600 Dòng thứ cấp
  • ATI Radeon X1200 series
  • ATI Radeon X1950 GT
  • ATI Radeon X1950 GT thứ cấp
  • ATI RADEON X700 PRO
  • ATI RADEON X700 XT
  • ATI RADEON X700 XT Secondary
  • ATI RADEON X800 GT
  • ATI RADEON X800 GT thứ cấp
  • ATI RADEON X800 XL
  • ATI RADEON X800 XL Secondary
  • ATI RADEON X850 PRO
  • ATI RADEON X850 PRO Secondary
  • ATI RADEON X850 SE
  • ATI RADEON X850 SE Secondary
  • ATI RADEON X850 XT
  • ATI RADEON X850 XT Platinum Edition
  • ATI RADEON X850 XT Platinum Edition Secondary
  • ATI RADEON X850 XT Secondary
  • ATI Radeon Xpress 1200 series
  • ATI Radeon Xpress Dòng
  • M52 Secondary
  • M56 Secondary
  • R430 XTP
  • R430 XTP Secondary
  • R480 Consumer 4P
  • R480 4P tiêu dùng Secondary
  • R480 GL 16P
  • R480 GL 16P Secondary
  • RADEON 9500
  • RADEON 9500 PRO / 9700
  • RADEON 9500 PRO / 9700 Secondary
  • RADEON 9500 Secondary
  • RADEON 9600 TX
  • RADEON 9600 TX Secondary
  • RADEON 9600TX
  • RADEON 9600TX Secondary
  • RADEON 9700 PRO
  • RADEON 9700 PRO Secondary
  • RADEON 9800
  • RADEON 9800 PRO
  • RADEON 9800 PRO Secondary
  • RADEON 9800 SE
  • RADEON 9800 SE Secondary
  • RADEON 9800 Secondary
  • RADEON 9800 XT
  • RADEON 9800 XT Secondary
  • Radeon X1300 / X1550 series
  • Radeon X1300 / X1550 series thứ cấp
  • Radeon X1300 series
  • Radeon X1300 series thứ cấp
  • Radeon X1300 / X1550 series
  • Radeon X1300 / X1550 series thứ cấp
  • Radeon X1550 64-bit
  • Radeon X1550 64-bit thứ cấp
  • Radeon X1550 series
  • Radeon X1550 series thứ cấp
  • Radeon X1600 Pro / Radeon X1300 XT
  • Radeon X1600 Pro / Radeon X1300 XT Secondary
  • Radeon X1600 series
  • Radeon X1600 series thứ cấp
  • Radeon X1650 series
  • Radeon X1650 series thứ cấp
  • Radeon X1800 series
  • Radeon X1800 series thứ cấp
  • Radeon X1900 series
  • Radeon X1900 series thứ cấp
  • Radeon X1950 series
  • Radeon X1950 series thứ cấp
  • Radeon X300 / X550 / X1050 series
  • Radeon X300 / X550 / X1050 series thứ cấp
  • Radeon X550 / X700 Dòng thứ cấp
  • RADEON X600 series
  • RADEON X600 Dòng thứ cấp
  • RADEON X600 / X550 series
  • RADEON X600 / X550 Dòng thứ cấp
  • RADEON X700
  • RADEON X700 PRO Secondary
  • RADEON X700 SE
  • RADEON X700 SE Secondary
  • RADEON X700 Secondary
  • RADEON X700 / X550 series
  • RADEON X700 / X550 Dòng thứ cấp
  • RADEON X800 GTO
  • RADEON X800 GTO Secondary
  • RADEON X800 PRO
  • RADEON X800 PRO Secondary
  • RADEON X800 SE
  • RADEON X800 SE Secondary
  • RADEON X800 series
  • RADEON X800 Dòng thứ cấp
  • RADEON X800 VE
  • RADEON X800 VE Secondary
  • RADEON X800 XT
  • RADEON X800 XT Platinum Edition
  • RADEON X800 XT Platinum Edition Secondary
  • RADEON X800 XT Secondary
  • RADEON X850 XT
  • RADEON X850 XT Platinum Edition
  • RADEON X850 XT Platinum Edition Secondary
  • RADEON X850 XT Secondary
  • RV370X
  • RV370X Secondary
  • RV371
  • RV371 Secondary
  • RV505
  • RV505 Secondary
  • RV530 SE Secondary
  • RV560
  • RV560 Secondary
  • RV570
  • RV570 Secondary
  • ATI Radeon HD 2350
  • ATI Radeon HD 2400 LE
  • ATI Radeon HD 2400 PRO
  • ATI Radeon HD 2400 PRO AGP
  • ATI Radeon HD 2400 XT
  • ATI Radeon HD 2600 LE
  • ATI Radeon HD 2600 Pro
  • ATI Radeon HD 2600 Pro AGP
  • ATI Radeon HD 2600 XT
  • ATI Radeon HD 2600 XT AGP
  • ATI Radeon HD 2900 GT
  • ATI Radeon HD 2900 PRO
  • ATI Radeon HD 2900 XT
  • ATI Radeon HD 3850
  • ATI Radeon HD 3870
  • ATI Radeon HD 3870 X2
  • ATI Chức năng Driver for High Definition Audio - ATI 793C
  • ATI Chức năng Driver for High Definition Audio - ATI 791A
  • ATI Chức năng Driver for High Definition Audio - ATI AA01
  • ATI Chức năng Driver for High Definition Audio - ATI aa11
  • ATI Chức năng Driver for High Definition Audio - ATI AA09
  • ATI Chức năng Driver for High Definition Audio - ATI AA19

Yêu cầu :

  • Windows NT 4 SP 6
  • Windows 2003 SP 1
  • Windows XP AMD 64-bit
  • Windows XP 64-bit SP 1
  • Windows NT 4 SP 2
  • Windows 2000 SP 1
  • Windows 2003 64-bit
  • Windows 2003 AMD 64-bit
  • Windows XP 64-bit SP 2
  • Windows NT 4 SP 3
  • Windows 2000 SP 2
  • Windows Server 2003 x64 R2
  • Windows 2000
  • Windows 64-bit SP 2003 1
  • Windows Vista AMD 64 -bit
  • Windows XP Itanium 64-bit
  • Windows NT 4 SP 4
  • Windows 2000 SP 3
  • Windows NT 4
  • Windows XP 32-bit
  • Windows XP SP 1
  • Windows Server 2003 x86 R2
  • Windows ME
  • Windows 2003 Itanium 64-bit
  • Windows NT 4 SP 5
  • Windows 2000 SP 4
  • Windows Vista 32-bit
  • Windows XP 64 -bit
  • Windows NT 4 SP 1
  • Windows Server 2008 x64
  • Windows NT 3
  • Windows Server 2008 x86
  • Windows XP
  • Windows Server 2008
  • Windows 2003
  • Windows Vista Itanium 64-bit
  • Windows XP Itanium 64-bit SP 1
  • Windows 2003 32-bit
  • Windows XP Itanium 64-bit SP 2
  • Windows XP SP 2
  • Windows 95
  • Windows 98
  • Windows Vista
  • Windows NT
  • Windows 2003 Itanium 64-bit SP 1
  • Windows XP Pro
  • Hệ thống hoạt động hỗ trợ

    Phần mềm tương tự

    Phần mềm khác của nhà phát triển Tul Corporation

    Ý kiến ​​để 845RC2K.zip

    Bình luận không
    Nhập bình luận
    Bật hình ảnh!